【材質/Thành phần/Composition】
針織/đan len/knitting
【彈性/Độ đàn hồi của vải/Fabric elasticity】
彈性/Có độ đàn hồi/có con giản/elasticity
【材質/Thành phần/Composition】
針織/đan len/knitting
【彈性/Độ đàn hồi của vải/Fabric elasticity】
彈性/Có độ đàn hồi/có con giản/elasticity