【材質/Thành phần/Composition】
錦綸/Polyamide
【彈性/Độ đàn hồi của vải/Fabric elasticity】
微彈/Có chút đàn hồi/có chút co giản/slightly elastic
中文 | Tiếng Việt | English | S |
衣長 | Áo chiều dài | Height | 72 |
胸圍 | vòng ngực | Chest | 83 |
腰圍 | vòng eo | Waist | 60 |
【材質/Thành phần/Composition】
錦綸/Polyamide
【彈性/Độ đàn hồi của vải/Fabric elasticity】
微彈/Có chút đàn hồi/có chút co giản/slightly elastic
中文 | Tiếng Việt | English | S |
衣長 | Áo chiều dài | Height | 72 |
胸圍 | vòng ngực | Chest | 83 |
腰圍 | vòng eo | Waist | 60 |